|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ý định
noun
intention
![](img/dict/02C013DD.png) | [ý định] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | intention | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Thăm dò ý định của ai | | To sound out somebody's intentions | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Tôi chÆ°a Ä‘á»c quyển đó, mà tôi cÅ©ng không có ý định Ä‘á»c | | I haven't read that book, nor do I intend to |
|
|
|
|